Có 1 kết quả:

膜炎 mó yán ㄇㄛˊ ㄧㄢˊ

1/1

mó yán ㄇㄛˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) inflammation of membrane
(2) membranitis

Bình luận 0